Có 2 kết quả:
侦讯 zhēn xùn ㄓㄣ ㄒㄩㄣˋ • 偵訊 zhēn xùn ㄓㄣ ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to interrogate during investigation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to interrogate during investigation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0